XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
8762 |
3386 |
0884 |
Giải năm |
6970 |
Giải tư |
96942 |
58593 |
05339 |
70192 |
79578 |
95348 |
32551 |
Giải ba |
87460 |
30582 |
Giải nhì |
63177 |
Giải nhất |
31970 |
Đặc biệt |
90737 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
62 |
86 |
84 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
42 |
93 |
39 |
92 |
78 |
48 |
51 |
Giải ba |
60 |
82 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
762 |
386 |
884 |
Giải năm |
970 |
Giải tư |
942 |
593 |
339 |
192 |
578 |
348 |
551 |
Giải ba |
460 |
582 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
970 |
Đặc biệt |
737 |
Lô tô trực tiếp |
21 |
37 |
39 |
42 |
48 |
51 |
60 |
62 |
63 |
70 |
70 |
77 |
78 |
82 |
84 |
86 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
21 |
3 |
37, 39 |
4 |
42, 48 |
5 |
51 |
6 |
60, 62, 63 |
7 |
70, 70, 77, 78 |
8 |
82, 84, 86 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 70 |
1 |
21, 51 |
2 |
42, 62, 82, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
37, 77 |
8 |
48, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác