XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
544 |
Giải sáu |
8524 |
9515 |
3932 |
Giải năm |
4742 |
Giải tư |
79568 |
98613 |
37177 |
21779 |
77239 |
09110 |
22277 |
Giải ba |
26836 |
77138 |
Giải nhì |
44135 |
Giải nhất |
95212 |
Đặc biệt |
993511 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
24 |
15 |
32 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
68 |
13 |
77 |
79 |
39 |
10 |
77 |
Giải ba |
36 |
38 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
544 |
Giải sáu |
524 |
515 |
932 |
Giải năm |
742 |
Giải tư |
568 |
613 |
177 |
779 |
239 |
110 |
277 |
Giải ba |
836 |
138 |
Giải nhì |
135 |
Giải nhất |
212 |
Đặc biệt |
511 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
12 |
13 |
15 |
24 |
32 |
35 |
36 |
38 |
39 |
42 |
44 |
58 |
68 |
77 |
77 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 12, 13, 15 |
2 |
24 |
3 |
32, 35, 36, 38, 39 |
4 |
42, 44 |
5 |
58 |
6 |
68 |
7 |
77, 77, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11 |
2 |
12, 32, 42 |
3 |
13 |
4 |
24, 44 |
5 |
15, 35 |
6 |
36 |
7 |
77, 77 |
8 |
38, 58, 68 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác