XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
6288 |
8657 |
0393 |
Giải năm |
5712 |
Giải tư |
29669 |
40399 |
52726 |
33247 |
43301 |
81960 |
40724 |
Giải ba |
20120 |
51821 |
Giải nhì |
02849 |
Giải nhất |
59985 |
Đặc biệt |
03776 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
88 |
57 |
93 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
69 |
99 |
26 |
47 |
01 |
60 |
24 |
Giải ba |
20 |
21 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
288 |
657 |
393 |
Giải năm |
712 |
Giải tư |
669 |
399 |
726 |
247 |
301 |
960 |
724 |
Giải ba |
120 |
821 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
776 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
20 |
21 |
24 |
26 |
47 |
49 |
57 |
60 |
61 |
69 |
76 |
85 |
88 |
90 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 24, 26 |
3 |
|
4 |
47, 49 |
5 |
57 |
6 |
60, 61, 69 |
7 |
76 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 90 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
12 |
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
85 |
6 |
26, 76 |
7 |
47, 57 |
8 |
88 |
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác