XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
277 |
Giải sáu |
8339 |
2090 |
5302 |
Giải năm |
0425 |
Giải tư |
91264 |
35908 |
15656 |
16991 |
44081 |
78450 |
35198 |
Giải ba |
44249 |
82003 |
Giải nhì |
09128 |
Giải nhất |
16214 |
Đặc biệt |
451974 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
39 |
90 |
|
Giải năm |
25 |
Giải tư |
64 |
08 |
56 |
91 |
81 |
50 |
98 |
Giải ba |
49 |
03 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
277 |
Giải sáu |
339 |
090 |
|
Giải năm |
425 |
Giải tư |
264 |
908 |
656 |
991 |
081 |
450 |
198 |
Giải ba |
249 |
003 |
Giải nhì |
128 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
974 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
14 |
25 |
28 |
39 |
39 |
49 |
50 |
56 |
64 |
74 |
77 |
81 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
14 |
2 |
25, 28 |
3 |
39, 39 |
4 |
49 |
5 |
50, 56 |
6 |
64 |
7 |
74, 77 |
8 |
81 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
25 |
6 |
56 |
7 |
77 |
8 |
08, 28, 98 |
9 |
39, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác