XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
4896 |
7609 |
1155 |
Giải năm |
6960 |
Giải tư |
15888 |
37959 |
33596 |
74237 |
55660 |
13144 |
83344 |
Giải ba |
50161 |
59565 |
Giải nhì |
50009 |
Giải nhất |
97969 |
Đặc biệt |
851389 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
96 |
09 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
88 |
59 |
96 |
37 |
60 |
44 |
44 |
Giải ba |
61 |
65 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
896 |
609 |
|
Giải năm |
960 |
Giải tư |
888 |
959 |
596 |
237 |
660 |
144 |
344 |
Giải ba |
161 |
565 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
389 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
09 |
37 |
39 |
44 |
44 |
59 |
60 |
60 |
61 |
65 |
69 |
88 |
89 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
37, 39 |
4 |
44, 44 |
5 |
59 |
6 |
60, 60, 61, 65, 69 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 60 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 44 |
5 |
65 |
6 |
06, 96, 96 |
7 |
37 |
8 |
88 |
9 |
09, 09, 39, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác