XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
9971 |
4982 |
0592 |
Giải năm |
7650 |
Giải tư |
53186 |
51096 |
77927 |
90692 |
49490 |
83518 |
89786 |
Giải ba |
64794 |
29773 |
Giải nhì |
71955 |
Giải nhất |
08778 |
Đặc biệt |
968157 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
71 |
82 |
92 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
86 |
96 |
27 |
92 |
90 |
18 |
86 |
Giải ba |
94 |
73 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
971 |
982 |
592 |
Giải năm |
650 |
Giải tư |
186 |
096 |
927 |
692 |
490 |
518 |
786 |
Giải ba |
794 |
773 |
Giải nhì |
955 |
Giải nhất |
778 |
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
20 |
27 |
50 |
55 |
57 |
63 |
71 |
73 |
78 |
82 |
86 |
86 |
90 |
92 |
92 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
20, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 55, 57 |
6 |
63 |
7 |
71, 73, 78 |
8 |
82, 86, 86 |
9 |
90, 92, 92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 90 |
1 |
71 |
2 |
82, 92, 92 |
3 |
63, 73 |
4 |
94 |
5 |
55 |
6 |
86, 86, 96 |
7 |
27, 57 |
8 |
18, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác