XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
0144 |
6126 |
0166 |
Giải năm |
1837 |
Giải tư |
14709 |
15246 |
16590 |
98897 |
76449 |
49044 |
33010 |
Giải ba |
28080 |
46663 |
Giải nhì |
79481 |
Giải nhất |
22257 |
Đặc biệt |
70881 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
44 |
26 |
66 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
09 |
46 |
90 |
97 |
49 |
44 |
10 |
Giải ba |
80 |
63 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
144 |
126 |
166 |
Giải năm |
837 |
Giải tư |
709 |
246 |
590 |
897 |
449 |
044 |
010 |
Giải ba |
080 |
663 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
10 |
26 |
37 |
44 |
44 |
46 |
49 |
57 |
63 |
66 |
75 |
80 |
81 |
81 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
10 |
2 |
26 |
3 |
37 |
4 |
44, 44, 46, 49 |
5 |
57 |
6 |
63, 66 |
7 |
75 |
8 |
80, 81, 81 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80, 90 |
1 |
81, 81 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
04, 44, 44 |
5 |
75 |
6 |
26, 46, 66 |
7 |
37, 57, 97 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác