XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
3878 |
2210 |
7593 |
Giải năm |
7259 |
Giải tư |
97423 |
72849 |
53764 |
37800 |
55993 |
12309 |
80424 |
Giải ba |
45191 |
68642 |
Giải nhì |
97724 |
Giải nhất |
50579 |
Đặc biệt |
091793 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
78 |
10 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
23 |
49 |
64 |
00 |
93 |
09 |
24 |
Giải ba |
91 |
42 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
878 |
210 |
|
Giải năm |
259 |
Giải tư |
423 |
849 |
764 |
800 |
993 |
309 |
424 |
Giải ba |
191 |
642 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
579 |
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
10 |
23 |
24 |
24 |
25 |
42 |
49 |
59 |
64 |
65 |
78 |
79 |
91 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 24, 24, 25 |
3 |
|
4 |
42, 49 |
5 |
59 |
6 |
64, 65 |
7 |
78, 79 |
8 |
|
9 |
91, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
91 |
2 |
42 |
3 |
23, 93, 93 |
4 |
24, 24, 64 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 49, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác