XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
9794 |
1197 |
4372 |
Giải năm |
0825 |
Giải tư |
35054 |
59401 |
14762 |
55474 |
50528 |
96924 |
30976 |
Giải ba |
54905 |
81081 |
Giải nhì |
14163 |
Giải nhất |
12329 |
Đặc biệt |
93926 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
94 |
97 |
72 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
54 |
01 |
62 |
74 |
28 |
24 |
76 |
Giải ba |
05 |
81 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
794 |
197 |
372 |
Giải năm |
825 |
Giải tư |
054 |
401 |
762 |
474 |
528 |
924 |
976 |
Giải ba |
905 |
081 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
329 |
Đặc biệt |
926 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
24 |
25 |
26 |
28 |
29 |
42 |
54 |
62 |
63 |
72 |
74 |
76 |
81 |
90 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
|
2 |
24, 25, 26, 28, 29 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
62, 63 |
7 |
72, 74, 76 |
8 |
81 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 81 |
2 |
42, 62, 72 |
3 |
63 |
4 |
24, 54, 74, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
26, 76 |
7 |
97 |
8 |
28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác