XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
2261 |
2988 |
7918 |
Giải năm |
5194 |
Giải tư |
88427 |
25839 |
07001 |
11929 |
67031 |
73994 |
37250 |
Giải ba |
03385 |
67397 |
Giải nhì |
58133 |
Giải nhất |
09709 |
Đặc biệt |
990337 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
61 |
88 |
8 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
27 |
39 |
01 |
29 |
31 |
94 |
50 |
Giải ba |
85 |
97 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
261 |
988 |
18 |
Giải năm |
194 |
Giải tư |
427 |
839 |
001 |
929 |
031 |
994 |
250 |
Giải ba |
385 |
397 |
Giải nhì |
133 |
Giải nhất |
709 |
Đặc biệt |
337 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
27 |
29 |
31 |
33 |
37 |
39 |
50 |
51 |
61 |
8 |
85 |
88 |
90 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
|
2 |
27, 29 |
3 |
31, 33, 37, 39 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
8 , 85, 88 |
9 |
90, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 8 , 90 |
1 |
01, 31, 51, 61 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
94, 94 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
27, 37, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác