XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
5223 |
4138 |
4931 |
Giải năm |
0540 |
Giải tư |
88347 |
82233 |
61399 |
81504 |
21628 |
27099 |
76967 |
Giải ba |
65314 |
77551 |
Giải nhì |
22237 |
Giải nhất |
52011 |
Đặc biệt |
223086 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
23 |
38 |
1 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
47 |
33 |
99 |
04 |
28 |
99 |
67 |
Giải ba |
14 |
51 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
223 |
138 |
31 |
Giải năm |
540 |
Giải tư |
347 |
233 |
399 |
504 |
628 |
099 |
967 |
Giải ba |
314 |
551 |
Giải nhì |
237 |
Giải nhất |
011 |
Đặc biệt |
086 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
1 |
11 |
14 |
23 |
28 |
33 |
37 |
38 |
40 |
47 |
51 |
53 |
67 |
86 |
97 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
1 , 11, 14 |
2 |
23, 28 |
3 |
33, 37, 38 |
4 |
40, 47 |
5 |
51, 53 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 40 |
1 |
11, 51 |
2 |
|
3 |
23, 33, 53 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
37, 47, 67, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác