XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
0703 |
4815 |
8828 |
Giải năm |
8370 |
Giải tư |
42782 |
95585 |
77316 |
27970 |
24741 |
31382 |
28362 |
Giải ba |
77976 |
55384 |
Giải nhì |
64804 |
Giải nhất |
50394 |
Đặc biệt |
589406 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
03 |
15 |
28 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
82 |
85 |
16 |
70 |
41 |
82 |
62 |
Giải ba |
76 |
84 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
375 |
Giải sáu |
703 |
815 |
828 |
Giải năm |
370 |
Giải tư |
782 |
585 |
316 |
970 |
741 |
382 |
362 |
Giải ba |
976 |
384 |
Giải nhì |
804 |
Giải nhất |
394 |
Đặc biệt |
406 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
06 |
15 |
16 |
17 |
28 |
41 |
62 |
70 |
70 |
75 |
76 |
82 |
82 |
84 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 06 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
70, 70, 75, 76 |
8 |
82, 82, 84, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
41 |
2 |
62, 82, 82 |
3 |
03 |
4 |
04, 84, 94 |
5 |
15, 75, 85 |
6 |
06, 16, 76 |
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác