XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
6955 |
9700 |
2881 |
Giải năm |
9083 |
Giải tư |
86868 |
50539 |
46280 |
89046 |
09222 |
52807 |
21709 |
Giải ba |
89516 |
90868 |
Giải nhì |
48582 |
Giải nhất |
12281 |
Đặc biệt |
026335 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
55 |
00 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
68 |
39 |
80 |
46 |
22 |
07 |
09 |
Giải ba |
16 |
68 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
955 |
700 |
|
Giải năm |
083 |
Giải tư |
868 |
539 |
280 |
046 |
222 |
807 |
709 |
Giải ba |
516 |
868 |
Giải nhì |
582 |
Giải nhất |
281 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
09 |
16 |
22 |
35 |
39 |
44 |
46 |
51 |
55 |
68 |
68 |
80 |
81 |
82 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
22 |
3 |
35, 39 |
4 |
44, 46 |
5 |
51, 55 |
6 |
68, 68 |
7 |
|
8 |
80, 81, 82, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
51, 81 |
2 |
22, 82 |
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
35, 55 |
6 |
16, 46 |
7 |
07 |
8 |
68, 68 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác