XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
8027 |
6681 |
1295 |
Giải năm |
9537 |
Giải tư |
24470 |
00258 |
49392 |
43830 |
12472 |
41741 |
38392 |
Giải ba |
81612 |
51491 |
Giải nhì |
21806 |
Giải nhất |
67724 |
Đặc biệt |
293480 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
27 |
81 |
95 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
70 |
58 |
92 |
30 |
72 |
41 |
92 |
Giải ba |
12 |
91 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
027 |
681 |
295 |
Giải năm |
537 |
Giải tư |
470 |
258 |
392 |
830 |
472 |
741 |
392 |
Giải ba |
612 |
491 |
Giải nhì |
806 |
Giải nhất |
724 |
Đặc biệt |
480 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
12 |
24 |
27 |
30 |
37 |
41 |
51 |
58 |
70 |
72 |
80 |
81 |
87 |
91 |
92 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12 |
2 |
24, 27 |
3 |
30, 37 |
4 |
41 |
5 |
51, 58 |
6 |
|
7 |
70, 72 |
8 |
80, 81, 87 |
9 |
91, 92, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 80 |
1 |
41, 51, 81, 91 |
2 |
12, 72, 92, 92 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
95 |
6 |
06 |
7 |
27, 37, 87 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác