XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
8707 |
7975 |
7219 |
Giải năm |
7167 |
Giải tư |
61454 |
72115 |
35512 |
83325 |
23558 |
43085 |
13735 |
Giải ba |
36978 |
62560 |
Giải nhì |
96317 |
Giải nhất |
93210 |
Đặc biệt |
576572 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
07 |
75 |
19 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
54 |
15 |
12 |
25 |
58 |
85 |
35 |
Giải ba |
78 |
60 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
707 |
975 |
219 |
Giải năm |
167 |
Giải tư |
454 |
115 |
512 |
325 |
558 |
085 |
735 |
Giải ba |
978 |
560 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
210 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
12 |
12 |
15 |
17 |
19 |
25 |
35 |
54 |
58 |
60 |
67 |
69 |
72 |
75 |
78 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 12, 12, 15, 17, 19 |
2 |
25 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
54, 58 |
6 |
60, 67, 69 |
7 |
72, 75, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
|
2 |
12, 12, 72 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
15, 25, 35, 75, 85 |
6 |
|
7 |
07, 17, 67 |
8 |
58, 78 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác