XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
2173 |
0324 |
6037 |
Giải năm |
1753 |
Giải tư |
16088 |
61164 |
55936 |
83918 |
03270 |
38025 |
47898 |
Giải ba |
70432 |
56346 |
Giải nhì |
07693 |
Giải nhất |
27132 |
Đặc biệt |
533609 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
73 |
24 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
88 |
64 |
36 |
18 |
70 |
25 |
98 |
Giải ba |
32 |
46 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
173 |
324 |
|
Giải năm |
753 |
Giải tư |
088 |
164 |
936 |
918 |
270 |
025 |
898 |
Giải ba |
432 |
346 |
Giải nhì |
693 |
Giải nhất |
132 |
Đặc biệt |
609 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
18 |
24 |
25 |
27 |
32 |
32 |
32 |
36 |
46 |
53 |
64 |
70 |
73 |
88 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
18 |
2 |
24, 25, 27 |
3 |
32, 32, 32, 36 |
4 |
46 |
5 |
53 |
6 |
64 |
7 |
70, 73 |
8 |
88 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
32, 32, 32 |
3 |
53, 73, 93 |
4 |
24, 64 |
5 |
25 |
6 |
36, 46 |
7 |
27 |
8 |
18, 88, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác