XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
0056 |
0043 |
7327 |
Giải năm |
7407 |
Giải tư |
97601 |
50002 |
34446 |
89744 |
97430 |
01952 |
83837 |
Giải ba |
62559 |
57231 |
Giải nhì |
79351 |
Giải nhất |
37531 |
Đặc biệt |
180006 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
56 |
43 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
01 |
02 |
46 |
44 |
30 |
52 |
37 |
Giải ba |
59 |
31 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
056 |
043 |
|
Giải năm |
407 |
Giải tư |
601 |
002 |
446 |
744 |
430 |
952 |
837 |
Giải ba |
559 |
231 |
Giải nhì |
351 |
Giải nhất |
531 |
Đặc biệt |
006 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
06 |
07 |
30 |
31 |
31 |
37 |
43 |
44 |
46 |
51 |
52 |
56 |
59 |
63 |
67 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 06, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 31, 31, 37 |
4 |
43, 44, 46 |
5 |
51, 52, 56, 59 |
6 |
63, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 31, 31, 51 |
2 |
02, 52 |
3 |
43, 63 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 46, 56 |
7 |
07, 37, 67 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác