XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
7982 |
3451 |
1364 |
Giải năm |
3577 |
Giải tư |
34930 |
16580 |
54125 |
54617 |
78631 |
85500 |
34420 |
Giải ba |
98256 |
51905 |
Giải nhì |
94551 |
Giải nhất |
37221 |
Đặc biệt |
766696 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
82 |
51 |
4 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
30 |
80 |
25 |
17 |
31 |
00 |
20 |
Giải ba |
56 |
05 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
982 |
451 |
64 |
Giải năm |
577 |
Giải tư |
930 |
580 |
125 |
617 |
631 |
500 |
420 |
Giải ba |
256 |
905 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
221 |
Đặc biệt |
696 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
17 |
20 |
21 |
25 |
30 |
31 |
4 |
49 |
51 |
51 |
54 |
56 |
77 |
80 |
82 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
17 |
2 |
20, 21, 25 |
3 |
30, 31 |
4 |
4 , 49 |
5 |
51, 51, 54, 56 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
80, 82 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30, 4 , 80 |
1 |
21, 31, 51, 51 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
05, 25 |
6 |
56, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác