XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
040 |
Giải sáu |
5937 |
2136 |
6111 |
Giải năm |
5665 |
Giải tư |
76915 |
93641 |
84418 |
13226 |
49106 |
21276 |
60171 |
Giải ba |
55851 |
21399 |
Giải nhì |
02941 |
Giải nhất |
72068 |
Đặc biệt |
006272 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
37 |
36 |
11 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
15 |
41 |
18 |
26 |
06 |
76 |
71 |
Giải ba |
51 |
99 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
040 |
Giải sáu |
937 |
136 |
111 |
Giải năm |
665 |
Giải tư |
915 |
641 |
418 |
226 |
106 |
276 |
171 |
Giải ba |
851 |
399 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
272 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
15 |
18 |
26 |
36 |
37 |
40 |
41 |
41 |
51 |
65 |
68 |
71 |
72 |
76 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
26 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 41, 41 |
5 |
51 |
6 |
65, 68 |
7 |
71, 72, 76 |
8 |
|
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 41, 41, 51, 71 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 65 |
6 |
06, 26, 36, 76 |
7 |
37 |
8 |
18, 68, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác