XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
1051 |
4393 |
0206 |
Giải năm |
2829 |
Giải tư |
31679 |
04800 |
86287 |
52017 |
30920 |
11276 |
05598 |
Giải ba |
23974 |
80975 |
Giải nhì |
45633 |
Giải nhất |
03453 |
Đặc biệt |
606627 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
51 |
93 |
|
Giải năm |
29 |
Giải tư |
79 |
00 |
87 |
17 |
20 |
76 |
98 |
Giải ba |
74 |
75 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
051 |
393 |
|
Giải năm |
829 |
Giải tư |
679 |
800 |
287 |
017 |
920 |
276 |
598 |
Giải ba |
974 |
975 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
453 |
Đặc biệt |
627 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
17 |
20 |
20 |
27 |
29 |
33 |
34 |
51 |
53 |
74 |
75 |
76 |
79 |
87 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
17 |
2 |
20, 20, 27, 29 |
3 |
33, 34 |
4 |
|
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
74, 75, 76, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
33, 53, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
98 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác