XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
7211 |
6198 |
6891 |
Giải năm |
3762 |
Giải tư |
10153 |
62255 |
69812 |
25821 |
74946 |
83190 |
26714 |
Giải ba |
01032 |
83855 |
Giải nhì |
24824 |
Giải nhất |
21431 |
Đặc biệt |
89682 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
11 |
98 |
91 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
53 |
55 |
12 |
21 |
46 |
90 |
14 |
Giải ba |
32 |
55 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
211 |
198 |
891 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
153 |
255 |
812 |
821 |
946 |
190 |
714 |
Giải ba |
032 |
855 |
Giải nhì |
824 |
Giải nhất |
431 |
Đặc biệt |
682 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
14 |
21 |
24 |
26 |
31 |
32 |
46 |
51 |
53 |
55 |
55 |
62 |
82 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 14 |
2 |
21, 24, 26 |
3 |
31, 32 |
4 |
46 |
5 |
51, 53, 55, 55 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 21, 31, 51, 91 |
2 |
12, 32, 62, 82 |
3 |
53 |
4 |
14, 24 |
5 |
55, 55 |
6 |
26, 46 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác