XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
1679 |
6538 |
2540 |
Giải năm |
0891 |
Giải tư |
49020 |
93618 |
06188 |
17829 |
39026 |
19249 |
24620 |
Giải ba |
78344 |
02689 |
Giải nhì |
01941 |
Giải nhất |
66405 |
Đặc biệt |
013003 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
79 |
38 |
40 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
20 |
18 |
88 |
29 |
26 |
49 |
20 |
Giải ba |
44 |
89 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
679 |
538 |
540 |
Giải năm |
891 |
Giải tư |
020 |
618 |
188 |
829 |
026 |
249 |
620 |
Giải ba |
344 |
689 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
003 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
13 |
18 |
20 |
20 |
26 |
29 |
38 |
40 |
41 |
44 |
49 |
79 |
80 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
13, 18 |
2 |
20, 20, 26, 29 |
3 |
38 |
4 |
40, 41, 44, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 40, 80 |
1 |
41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
44 |
5 |
05 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
18, 38, 88 |
9 |
29, 49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác