XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
1120 |
7337 |
0753 |
Giải năm |
9908 |
Giải tư |
76872 |
53974 |
12834 |
05074 |
45366 |
52595 |
02046 |
Giải ba |
68040 |
37901 |
Giải nhì |
14670 |
Giải nhất |
97546 |
Đặc biệt |
89170 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
20 |
37 |
53 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
72 |
74 |
34 |
74 |
66 |
95 |
46 |
Giải ba |
40 |
01 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
120 |
337 |
753 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
872 |
974 |
834 |
074 |
366 |
595 |
046 |
Giải ba |
040 |
901 |
Giải nhì |
670 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
170 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
08 |
20 |
34 |
37 |
40 |
46 |
46 |
53 |
66 |
70 |
70 |
72 |
74 |
74 |
86 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 08 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
34, 37 |
4 |
40, 46, 46 |
5 |
53 |
6 |
66 |
7 |
70, 70, 72, 74, 74 |
8 |
86 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 70, 70 |
1 |
01 |
2 |
72 |
3 |
53 |
4 |
04, 34, 74, 74 |
5 |
95 |
6 |
46, 46, 66, 86 |
7 |
37 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác