XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
298 |
Giải sáu |
7369 |
4742 |
8482 |
Giải năm |
7610 |
Giải tư |
85809 |
45361 |
94927 |
07846 |
44767 |
29398 |
21181 |
Giải ba |
50422 |
00292 |
Giải nhì |
41195 |
Giải nhất |
70171 |
Đặc biệt |
087742 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
69 |
42 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
09 |
61 |
27 |
46 |
67 |
98 |
81 |
Giải ba |
22 |
92 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
298 |
Giải sáu |
369 |
742 |
|
Giải năm |
610 |
Giải tư |
809 |
361 |
927 |
846 |
767 |
398 |
181 |
Giải ba |
422 |
292 |
Giải nhì |
195 |
Giải nhất |
171 |
Đặc biệt |
742 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
10 |
22 |
27 |
41 |
42 |
42 |
46 |
61 |
67 |
69 |
71 |
81 |
92 |
95 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
10 |
2 |
22, 27 |
3 |
|
4 |
41, 42, 42, 46 |
5 |
|
6 |
61, 67, 69 |
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
92, 95, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41, 61, 71, 81 |
2 |
22, 42, 42, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
95 |
6 |
46 |
7 |
27, 67 |
8 |
98, 98 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác