XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
9850 |
5041 |
6378 |
Giải năm |
5666 |
Giải tư |
73447 |
66195 |
63013 |
46929 |
40870 |
63855 |
47015 |
Giải ba |
41140 |
72878 |
Giải nhì |
46267 |
Giải nhất |
20991 |
Đặc biệt |
759801 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
50 |
41 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
47 |
95 |
13 |
29 |
70 |
55 |
15 |
Giải ba |
40 |
78 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
850 |
041 |
|
Giải năm |
666 |
Giải tư |
447 |
195 |
013 |
929 |
870 |
855 |
015 |
Giải ba |
140 |
878 |
Giải nhì |
267 |
Giải nhất |
991 |
Đặc biệt |
801 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
13 |
15 |
18 |
29 |
40 |
41 |
47 |
50 |
55 |
66 |
67 |
70 |
78 |
84 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13, 15, 18 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
40, 41, 47 |
5 |
50, 55 |
6 |
66, 67 |
7 |
70, 78 |
8 |
84 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 70 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
84 |
5 |
15, 55, 95 |
6 |
66 |
7 |
47, 67 |
8 |
18, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác