XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
5991 |
7435 |
6740 |
Giải năm |
6304 |
Giải tư |
05478 |
21847 |
62584 |
01933 |
54900 |
27901 |
64544 |
Giải ba |
88686 |
29599 |
Giải nhì |
16803 |
Giải nhất |
27065 |
Đặc biệt |
875137 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
91 |
35 |
40 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
78 |
47 |
84 |
33 |
00 |
01 |
44 |
Giải ba |
86 |
99 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
991 |
435 |
740 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
478 |
847 |
584 |
933 |
900 |
901 |
544 |
Giải ba |
686 |
599 |
Giải nhì |
803 |
Giải nhất |
065 |
Đặc biệt |
137 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
03 |
04 |
30 |
33 |
35 |
37 |
40 |
44 |
47 |
65 |
74 |
78 |
84 |
86 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03, 04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 33, 35, 37 |
4 |
40, 44, 47 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
74, 78 |
8 |
84, 86 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 40 |
1 |
01, 91 |
2 |
|
3 |
03, 33 |
4 |
04, 44, 74, 84 |
5 |
35, 65 |
6 |
86 |
7 |
37, 47 |
8 |
78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác