XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
955 |
Giải sáu |
7677 |
6476 |
9605 |
Giải năm |
5515 |
Giải tư |
73744 |
44914 |
65375 |
73330 |
76917 |
74222 |
72772 |
Giải ba |
88332 |
59027 |
Giải nhì |
22860 |
Giải nhất |
44590 |
Đặc biệt |
98418 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
77 |
76 |
05 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
44 |
14 |
75 |
30 |
17 |
22 |
72 |
Giải ba |
32 |
27 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
955 |
Giải sáu |
677 |
476 |
605 |
Giải năm |
515 |
Giải tư |
744 |
914 |
375 |
330 |
917 |
222 |
772 |
Giải ba |
332 |
027 |
Giải nhì |
860 |
Giải nhất |
590 |
Đặc biệt |
418 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
15 |
17 |
18 |
22 |
27 |
30 |
32 |
44 |
55 |
60 |
72 |
75 |
76 |
77 |
81 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 15, 17, 18 |
2 |
22, 27 |
3 |
30, 32 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
72, 75, 76, 77 |
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
81 |
2 |
22, 32, 72 |
3 |
|
4 |
14, 44 |
5 |
05, 15, 55, 75 |
6 |
76 |
7 |
17, 27, 77 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác