XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
374 |
Giải sáu |
7559 |
6501 |
0699 |
Giải năm |
5908 |
Giải tư |
54917 |
86693 |
88691 |
31244 |
32120 |
21074 |
81646 |
Giải ba |
75105 |
56631 |
Giải nhì |
29583 |
Giải nhất |
88577 |
Đặc biệt |
702100 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
59 |
01 |
99 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
17 |
93 |
91 |
44 |
20 |
74 |
46 |
Giải ba |
05 |
31 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
374 |
Giải sáu |
559 |
501 |
699 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
917 |
693 |
691 |
244 |
120 |
074 |
646 |
Giải ba |
105 |
631 |
Giải nhì |
583 |
Giải nhất |
577 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
08 |
17 |
20 |
31 |
44 |
46 |
59 |
73 |
74 |
74 |
77 |
83 |
91 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05, 08 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
44, 46 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
73, 74, 74, 77 |
8 |
83 |
9 |
91, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
|
3 |
73, 83, 93 |
4 |
44, 74, 74 |
5 |
05 |
6 |
46 |
7 |
17, 77 |
8 |
08 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác