XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
2056 |
6294 |
6794 |
Giải năm |
0380 |
Giải tư |
09262 |
97139 |
52445 |
73867 |
47238 |
04051 |
50376 |
Giải ba |
75466 |
26248 |
Giải nhì |
74851 |
Giải nhất |
45727 |
Đặc biệt |
465299 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
56 |
94 |
94 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
62 |
39 |
45 |
67 |
38 |
51 |
76 |
Giải ba |
66 |
48 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
056 |
294 |
794 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
262 |
139 |
445 |
867 |
238 |
051 |
376 |
Giải ba |
466 |
248 |
Giải nhì |
851 |
Giải nhất |
727 |
Đặc biệt |
299 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
27 |
38 |
39 |
42 |
45 |
48 |
51 |
51 |
56 |
62 |
66 |
67 |
76 |
80 |
94 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
38, 39 |
4 |
42, 45, 48 |
5 |
51, 51, 56 |
6 |
62, 66, 67 |
7 |
76 |
8 |
80 |
9 |
94, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51, 51 |
2 |
22, 42, 62 |
3 |
|
4 |
94, 94 |
5 |
45 |
6 |
56, 66, 76 |
7 |
27, 67 |
8 |
38, 48 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác