XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
1898 |
4465 |
3896 |
Giải năm |
0713 |
Giải tư |
10774 |
38446 |
12360 |
26353 |
80898 |
20770 |
80522 |
Giải ba |
75158 |
04688 |
Giải nhì |
19470 |
Giải nhất |
59734 |
Đặc biệt |
16330 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
98 |
65 |
96 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
74 |
46 |
60 |
53 |
98 |
70 |
22 |
Giải ba |
58 |
88 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
898 |
465 |
896 |
Giải năm |
713 |
Giải tư |
774 |
446 |
360 |
353 |
898 |
770 |
522 |
Giải ba |
158 |
688 |
Giải nhì |
470 |
Giải nhất |
734 |
Đặc biệt |
330 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
17 |
22 |
30 |
30 |
34 |
46 |
53 |
58 |
60 |
65 |
70 |
70 |
74 |
88 |
96 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
22 |
3 |
30, 30, 34 |
4 |
46 |
5 |
53, 58 |
6 |
60, 65 |
7 |
70, 70, 74 |
8 |
88 |
9 |
96, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 60, 70, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
13, 53 |
4 |
34, 74 |
5 |
65 |
6 |
46, 96 |
7 |
17 |
8 |
58, 88, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác