XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
8251 |
4525 |
3747 |
Giải năm |
6789 |
Giải tư |
55915 |
61642 |
89403 |
66221 |
91804 |
38942 |
11860 |
Giải ba |
77215 |
15981 |
Giải nhì |
01683 |
Giải nhất |
85402 |
Đặc biệt |
49908 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
51 |
25 |
47 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
15 |
42 |
03 |
21 |
04 |
42 |
60 |
Giải ba |
15 |
81 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
251 |
525 |
747 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
915 |
642 |
403 |
221 |
804 |
942 |
860 |
Giải ba |
215 |
981 |
Giải nhì |
683 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
908 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
04 |
08 |
15 |
15 |
21 |
25 |
29 |
42 |
42 |
47 |
48 |
51 |
60 |
81 |
83 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 04, 08 |
1 |
15, 15 |
2 |
21, 25, 29 |
3 |
|
4 |
42, 42, 47, 48 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
81, 83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 51, 81 |
2 |
02, 42, 42 |
3 |
03, 83 |
4 |
04 |
5 |
15, 15, 25 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
08, 48 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác