XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
0984 |
0464 |
4275 |
Giải năm |
5869 |
Giải tư |
65383 |
83045 |
84591 |
30730 |
17738 |
00735 |
63317 |
Giải ba |
38622 |
35684 |
Giải nhì |
53683 |
Giải nhất |
33316 |
Đặc biệt |
920143 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
84 |
64 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
83 |
45 |
91 |
30 |
38 |
35 |
17 |
Giải ba |
22 |
84 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
984 |
464 |
|
Giải năm |
869 |
Giải tư |
383 |
045 |
591 |
730 |
738 |
735 |
317 |
Giải ba |
622 |
684 |
Giải nhì |
683 |
Giải nhất |
316 |
Đặc biệt |
143 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
17 |
22 |
30 |
35 |
38 |
43 |
45 |
49 |
64 |
69 |
83 |
83 |
84 |
84 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 17 |
2 |
22 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
43, 45, 49 |
5 |
|
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
83, 83, 84, 84 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
43, 83, 83 |
4 |
64, 84, 84 |
5 |
35, 45 |
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
38 |
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác