XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
3827 |
8308 |
5258 |
Giải năm |
8721 |
Giải tư |
23468 |
21774 |
80554 |
40426 |
84871 |
72013 |
46896 |
Giải ba |
00433 |
55049 |
Giải nhì |
06578 |
Giải nhất |
14756 |
Đặc biệt |
51538 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
27 |
08 |
58 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
68 |
74 |
54 |
26 |
71 |
13 |
96 |
Giải ba |
33 |
49 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
827 |
308 |
258 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
468 |
774 |
554 |
426 |
871 |
013 |
896 |
Giải ba |
433 |
049 |
Giải nhì |
578 |
Giải nhất |
756 |
Đặc biệt |
538 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
21 |
26 |
26 |
27 |
33 |
38 |
49 |
54 |
56 |
58 |
68 |
71 |
74 |
78 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13 |
2 |
21, 26, 26, 27 |
3 |
33, 38 |
4 |
49 |
5 |
54, 56, 58 |
6 |
68 |
7 |
71, 74, 78 |
8 |
89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 71 |
2 |
|
3 |
13, 33 |
4 |
54, 74 |
5 |
|
6 |
26, 26, 56, 96 |
7 |
27 |
8 |
08, 38, 58, 68, 78 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác