XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
6689 |
9794 |
2270 |
Giải năm |
4124 |
Giải tư |
81319 |
42832 |
34501 |
70979 |
19127 |
46791 |
03386 |
Giải ba |
99936 |
40669 |
Giải nhì |
46852 |
Giải nhất |
22977 |
Đặc biệt |
968527 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
89 |
94 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
19 |
32 |
01 |
79 |
27 |
91 |
86 |
Giải ba |
36 |
69 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
689 |
794 |
|
Giải năm |
124 |
Giải tư |
319 |
832 |
501 |
979 |
127 |
791 |
386 |
Giải ba |
936 |
669 |
Giải nhì |
852 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
527 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
19 |
24 |
27 |
27 |
32 |
36 |
52 |
57 |
69 |
71 |
77 |
79 |
86 |
89 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
19 |
2 |
24, 27, 27 |
3 |
32, 36 |
4 |
|
5 |
52, 57 |
6 |
69 |
7 |
71, 77, 79 |
8 |
86, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71, 91 |
2 |
32, 52 |
3 |
|
4 |
24, 94 |
5 |
|
6 |
36, 86 |
7 |
27, 27, 57, 77 |
8 |
|
9 |
19, 69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác