XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
2494 |
5835 |
0352 |
Giải năm |
6621 |
Giải tư |
06067 |
10519 |
02361 |
47572 |
13540 |
38796 |
85141 |
Giải ba |
35844 |
26814 |
Giải nhì |
12412 |
Giải nhất |
83013 |
Đặc biệt |
884963 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
94 |
35 |
|
Giải năm |
21 |
Giải tư |
67 |
19 |
61 |
72 |
40 |
96 |
41 |
Giải ba |
44 |
14 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
494 |
835 |
|
Giải năm |
621 |
Giải tư |
067 |
519 |
361 |
572 |
540 |
796 |
141 |
Giải ba |
844 |
814 |
Giải nhì |
412 |
Giải nhất |
013 |
Đặc biệt |
963 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
13 |
14 |
19 |
21 |
35 |
40 |
41 |
44 |
61 |
63 |
63 |
67 |
72 |
82 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 14, 19 |
2 |
21 |
3 |
35 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
|
6 |
61, 63, 63, 67 |
7 |
72 |
8 |
82 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
21, 41, 61 |
2 |
12, 72, 82 |
3 |
13, 63, 63 |
4 |
14, 44, 94 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác