XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
7299 |
8750 |
7751 |
Giải năm |
1988 |
Giải tư |
95393 |
00475 |
30307 |
88141 |
85327 |
08303 |
79501 |
Giải ba |
27142 |
14322 |
Giải nhì |
37801 |
Giải nhất |
12931 |
Đặc biệt |
28501 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
99 |
50 |
51 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
93 |
75 |
07 |
41 |
27 |
03 |
01 |
Giải ba |
42 |
22 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
299 |
750 |
751 |
Giải năm |
988 |
Giải tư |
393 |
475 |
307 |
141 |
327 |
303 |
501 |
Giải ba |
142 |
322 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
931 |
Đặc biệt |
501 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
01 |
03 |
07 |
22 |
27 |
31 |
41 |
42 |
50 |
51 |
75 |
80 |
88 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 01, 03, 07 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
31 |
4 |
41, 42 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80, 88 |
9 |
93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
01, 01, 01, 31, 41, 51 |
2 |
22, 42 |
3 |
03, 93 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
|
7 |
07, 27 |
8 |
88, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác