XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
2802 |
4318 |
7490 |
Giải năm |
7531 |
Giải tư |
57371 |
07175 |
73163 |
84773 |
92292 |
22873 |
95164 |
Giải ba |
07528 |
98143 |
Giải nhì |
23963 |
Giải nhất |
80830 |
Đặc biệt |
59073 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
02 |
18 |
90 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
71 |
75 |
63 |
73 |
92 |
73 |
64 |
Giải ba |
28 |
43 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
802 |
318 |
490 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
371 |
175 |
163 |
773 |
292 |
873 |
164 |
Giải ba |
528 |
143 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
18 |
28 |
28 |
30 |
30 |
31 |
43 |
63 |
63 |
64 |
71 |
73 |
73 |
73 |
75 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
18 |
2 |
28, 28 |
3 |
30, 30, 31 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
63, 63, 64 |
7 |
71, 73, 73, 73, 75 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
31, 71 |
2 |
02, 92 |
3 |
43, 63, 63, 73, 73, 73 |
4 |
64 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 28, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác