XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
1562 |
2740 |
2610 |
Giải năm |
2261 |
Giải tư |
46198 |
67677 |
28943 |
71666 |
87649 |
42063 |
39112 |
Giải ba |
59319 |
95047 |
Giải nhì |
88418 |
Giải nhất |
94397 |
Đặc biệt |
77102 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
62 |
40 |
10 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
98 |
77 |
43 |
66 |
49 |
63 |
12 |
Giải ba |
19 |
47 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
754 |
Giải sáu |
562 |
740 |
610 |
Giải năm |
261 |
Giải tư |
198 |
677 |
943 |
666 |
649 |
063 |
112 |
Giải ba |
319 |
047 |
Giải nhì |
418 |
Giải nhất |
397 |
Đặc biệt |
102 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
12 |
18 |
19 |
22 |
40 |
43 |
47 |
49 |
54 |
61 |
62 |
63 |
66 |
77 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 12, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
40, 43, 47, 49 |
5 |
54 |
6 |
61, 62, 63, 66 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
61 |
2 |
02, 12, 22, 62 |
3 |
43, 63 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
47, 77, 97 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác