XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
7824 |
9993 |
2945 |
Giải năm |
4478 |
Giải tư |
29494 |
29884 |
46977 |
87887 |
54227 |
96399 |
12286 |
Giải ba |
50008 |
94099 |
Giải nhì |
64347 |
Giải nhất |
40630 |
Đặc biệt |
970648 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
24 |
93 |
5 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
94 |
84 |
77 |
87 |
27 |
99 |
86 |
Giải ba |
08 |
99 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
824 |
993 |
45 |
Giải năm |
478 |
Giải tư |
494 |
884 |
977 |
887 |
227 |
399 |
286 |
Giải ba |
008 |
099 |
Giải nhì |
347 |
Giải nhất |
630 |
Đặc biệt |
648 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
21 |
24 |
27 |
30 |
47 |
48 |
5 |
77 |
78 |
84 |
86 |
87 |
93 |
94 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
|
2 |
21, 24, 27 |
3 |
30 |
4 |
47, 48 |
5 |
5 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
84, 86, 87 |
9 |
93, 94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 5 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 93 |
4 |
24, 84, 94 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
27, 47, 77, 87 |
8 |
08, 48, 78 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác