XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
5782 |
0338 |
1165 |
Giải năm |
5673 |
Giải tư |
06145 |
68365 |
87360 |
93498 |
79371 |
17907 |
68790 |
Giải ba |
10600 |
26692 |
Giải nhì |
50705 |
Giải nhất |
72015 |
Đặc biệt |
32481 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
82 |
38 |
65 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
45 |
65 |
60 |
98 |
71 |
07 |
90 |
Giải ba |
00 |
92 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
782 |
338 |
165 |
Giải năm |
673 |
Giải tư |
145 |
365 |
360 |
498 |
371 |
907 |
790 |
Giải ba |
600 |
692 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
015 |
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
07 |
15 |
38 |
45 |
60 |
65 |
65 |
71 |
73 |
80 |
81 |
82 |
90 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 65, 65 |
7 |
71, 73 |
8 |
80, 81, 82 |
9 |
90, 91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 80, 90 |
1 |
71, 81, 91 |
2 |
82, 92 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
05, 15, 45, 65, 65 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác