XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
0827 |
1431 |
0903 |
Giải năm |
7899 |
Giải tư |
73965 |
87074 |
13764 |
63663 |
38230 |
25513 |
81020 |
Giải ba |
33140 |
58061 |
Giải nhì |
86232 |
Giải nhất |
41616 |
Đặc biệt |
279089 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
27 |
31 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
65 |
74 |
64 |
63 |
30 |
13 |
20 |
Giải ba |
40 |
61 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
827 |
431 |
|
Giải năm |
899 |
Giải tư |
965 |
074 |
764 |
663 |
230 |
513 |
020 |
Giải ba |
140 |
061 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
616 |
Đặc biệt |
089 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
14 |
16 |
19 |
20 |
27 |
30 |
31 |
32 |
40 |
61 |
63 |
64 |
65 |
74 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 16, 19 |
2 |
20, 27 |
3 |
30, 31, 32 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 63, 64, 65 |
7 |
74 |
8 |
89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 40 |
1 |
31, 61 |
2 |
32 |
3 |
13, 63 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
65 |
6 |
16 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
19, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác