XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
6025 |
0588 |
7640 |
Giải năm |
9536 |
Giải tư |
53243 |
13157 |
51911 |
64784 |
40275 |
32621 |
95348 |
Giải ba |
34728 |
06822 |
Giải nhì |
75309 |
Giải nhất |
53085 |
Đặc biệt |
644064 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
25 |
88 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
43 |
57 |
11 |
84 |
75 |
21 |
48 |
Giải ba |
28 |
22 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
025 |
588 |
|
Giải năm |
536 |
Giải tư |
243 |
157 |
911 |
784 |
275 |
621 |
348 |
Giải ba |
728 |
822 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
085 |
Đặc biệt |
064 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
09 |
11 |
21 |
22 |
25 |
28 |
36 |
43 |
48 |
57 |
64 |
75 |
84 |
85 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 09 |
1 |
11 |
2 |
21, 22, 25, 28 |
3 |
36 |
4 |
43, 48 |
5 |
57 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
84, 85, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
64, 84 |
5 |
25, 75, 85 |
6 |
36 |
7 |
07, 57, 87 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác