XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
0978 |
8741 |
1789 |
Giải năm |
5849 |
Giải tư |
19326 |
10192 |
39296 |
33534 |
55805 |
16188 |
66461 |
Giải ba |
82863 |
70106 |
Giải nhì |
74923 |
Giải nhất |
83843 |
Đặc biệt |
146131 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
78 |
41 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
26 |
92 |
96 |
34 |
05 |
88 |
61 |
Giải ba |
63 |
06 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
843 |
Giải sáu |
978 |
741 |
|
Giải năm |
849 |
Giải tư |
326 |
192 |
296 |
534 |
805 |
188 |
461 |
Giải ba |
863 |
106 |
Giải nhì |
923 |
Giải nhất |
843 |
Đặc biệt |
131 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
23 |
26 |
31 |
34 |
41 |
43 |
43 |
49 |
61 |
63 |
78 |
80 |
88 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
|
2 |
23, 26 |
3 |
31, 34 |
4 |
41, 43, 43, 49 |
5 |
|
6 |
61, 63 |
7 |
78 |
8 |
80, 88 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
92 |
3 |
23, 43, 43, 63 |
4 |
34 |
5 |
05 |
6 |
06, 26, 96 |
7 |
|
8 |
78, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác