XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
765 |
Giải sáu |
2314 |
6370 |
3699 |
Giải năm |
7184 |
Giải tư |
78415 |
80988 |
34802 |
31002 |
52687 |
24774 |
20474 |
Giải ba |
69314 |
04389 |
Giải nhì |
23154 |
Giải nhất |
19872 |
Đặc biệt |
80262 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
14 |
70 |
99 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
15 |
88 |
02 |
02 |
87 |
74 |
74 |
Giải ba |
14 |
89 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
765 |
Giải sáu |
314 |
370 |
699 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
415 |
988 |
802 |
002 |
687 |
774 |
474 |
Giải ba |
314 |
389 |
Giải nhì |
154 |
Giải nhất |
872 |
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
14 |
14 |
15 |
18 |
54 |
62 |
65 |
70 |
72 |
74 |
74 |
84 |
87 |
88 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
14, 14, 15, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62, 65 |
7 |
70, 72, 74, 74 |
8 |
84, 87, 88, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
02, 02, 62, 72 |
3 |
|
4 |
14, 14, 54, 74, 74, 84 |
5 |
15, 65 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
18, 88 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác