XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
0690 |
5401 |
6544 |
Giải năm |
4626 |
Giải tư |
99511 |
13693 |
78138 |
64900 |
74975 |
98688 |
09542 |
Giải ba |
07150 |
73071 |
Giải nhì |
75591 |
Giải nhất |
21416 |
Đặc biệt |
784945 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
90 |
01 |
|
Giải năm |
26 |
Giải tư |
11 |
93 |
38 |
00 |
75 |
88 |
42 |
Giải ba |
50 |
71 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
690 |
401 |
|
Giải năm |
626 |
Giải tư |
511 |
693 |
138 |
900 |
975 |
688 |
542 |
Giải ba |
150 |
071 |
Giải nhì |
591 |
Giải nhất |
416 |
Đặc biệt |
945 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
02 |
08 |
11 |
16 |
26 |
38 |
42 |
45 |
50 |
71 |
75 |
88 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 02, 08 |
1 |
11, 16 |
2 |
26 |
3 |
38 |
4 |
42, 45 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
71, 75 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 90 |
1 |
01, 11, 71, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
45, 75 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
08, 38, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác