XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
5227 |
0368 |
0035 |
Giải năm |
5027 |
Giải tư |
77842 |
29659 |
07488 |
03453 |
78452 |
04497 |
76687 |
Giải ba |
75374 |
31840 |
Giải nhì |
02731 |
Giải nhất |
96619 |
Đặc biệt |
44919 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
27 |
68 |
35 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
42 |
59 |
88 |
53 |
52 |
97 |
87 |
Giải ba |
74 |
40 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
419 |
Giải sáu |
227 |
368 |
035 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
842 |
659 |
488 |
453 |
452 |
497 |
687 |
Giải ba |
374 |
840 |
Giải nhì |
731 |
Giải nhất |
619 |
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
19 |
19 |
24 |
27 |
27 |
31 |
35 |
40 |
42 |
52 |
53 |
59 |
68 |
74 |
87 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19, 19, 19 |
2 |
24, 27, 27 |
3 |
31, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
52, 53, 59 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31 |
2 |
42, 52 |
3 |
53 |
4 |
24, 74 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
27, 27, 87, 97 |
8 |
68, 88 |
9 |
19, 19, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác