XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
4054 |
6315 |
7466 |
Giải năm |
5456 |
Giải tư |
42070 |
70895 |
62630 |
21143 |
87797 |
94413 |
04146 |
Giải ba |
22125 |
33324 |
Giải nhì |
43982 |
Giải nhất |
42681 |
Đặc biệt |
741223 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
54 |
15 |
66 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
70 |
95 |
30 |
43 |
97 |
13 |
46 |
Giải ba |
25 |
24 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
054 |
315 |
466 |
Giải năm |
456 |
Giải tư |
070 |
895 |
630 |
143 |
797 |
413 |
146 |
Giải ba |
125 |
324 |
Giải nhì |
982 |
Giải nhất |
681 |
Đặc biệt |
223 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
15 |
23 |
24 |
25 |
30 |
43 |
46 |
54 |
55 |
56 |
66 |
70 |
81 |
82 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 15 |
2 |
23, 24, 25 |
3 |
30 |
4 |
43, 46 |
5 |
54, 55, 56 |
6 |
66 |
7 |
70 |
8 |
81, 82 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
81 |
2 |
82 |
3 |
13, 23, 43 |
4 |
04, 24, 54 |
5 |
15, 25, 55, 95 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác