XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
6286 |
0748 |
9238 |
Giải năm |
3954 |
Giải tư |
42989 |
48609 |
74063 |
52387 |
83012 |
05759 |
81631 |
Giải ba |
45437 |
05213 |
Giải nhì |
35627 |
Giải nhất |
60747 |
Đặc biệt |
62554 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
86 |
48 |
38 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
89 |
09 |
63 |
87 |
12 |
59 |
31 |
Giải ba |
37 |
13 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
286 |
748 |
238 |
Giải năm |
954 |
Giải tư |
989 |
609 |
063 |
387 |
012 |
759 |
631 |
Giải ba |
437 |
213 |
Giải nhì |
627 |
Giải nhất |
747 |
Đặc biệt |
554 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
13 |
27 |
31 |
37 |
38 |
47 |
48 |
54 |
54 |
59 |
63 |
86 |
87 |
89 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 13 |
2 |
27 |
3 |
31, 37, 38 |
4 |
47, 48 |
5 |
54, 54, 59 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
86, 87, 89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91 |
2 |
12 |
3 |
13, 63 |
4 |
54, 54 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
27, 37, 47, 87 |
8 |
38, 48 |
9 |
09, 59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác