XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
8996 |
6538 |
1694 |
Giải năm |
0105 |
Giải tư |
11213 |
29972 |
55217 |
20530 |
79291 |
03913 |
77531 |
Giải ba |
33046 |
18134 |
Giải nhì |
13179 |
Giải nhất |
94925 |
Đặc biệt |
315157 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
96 |
38 |
|
Giải năm |
05 |
Giải tư |
13 |
72 |
17 |
30 |
91 |
13 |
31 |
Giải ba |
46 |
34 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
996 |
538 |
|
Giải năm |
105 |
Giải tư |
213 |
972 |
217 |
530 |
291 |
913 |
531 |
Giải ba |
046 |
134 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
13 |
17 |
25 |
30 |
31 |
34 |
38 |
46 |
57 |
61 |
72 |
79 |
86 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13, 13, 17 |
2 |
25 |
3 |
30, 31, 34, 38 |
4 |
46 |
5 |
57 |
6 |
61 |
7 |
72, 79 |
8 |
86 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
72 |
3 |
13, 13 |
4 |
34 |
5 |
05, 25 |
6 |
46, 86, 96 |
7 |
17, 57 |
8 |
38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác