XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
3554 |
3640 |
1072 |
Giải năm |
0576 |
Giải tư |
81959 |
49342 |
22420 |
51830 |
61329 |
67971 |
42853 |
Giải ba |
42682 |
55135 |
Giải nhì |
59512 |
Giải nhất |
32014 |
Đặc biệt |
830132 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
54 |
40 |
72 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
59 |
42 |
20 |
30 |
29 |
71 |
53 |
Giải ba |
82 |
35 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
554 |
640 |
072 |
Giải năm |
576 |
Giải tư |
959 |
342 |
420 |
830 |
329 |
971 |
853 |
Giải ba |
682 |
135 |
Giải nhì |
512 |
Giải nhất |
014 |
Đặc biệt |
132 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
12 |
14 |
20 |
29 |
30 |
32 |
35 |
40 |
42 |
49 |
53 |
54 |
59 |
71 |
72 |
76 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 14 |
2 |
20, 29 |
3 |
30, 32, 35 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
53, 54, 59 |
6 |
|
7 |
71, 72, 76 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40 |
1 |
71 |
2 |
12, 32, 42, 72, 82 |
3 |
53 |
4 |
14, 54 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
29, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác